-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hɑ:f'hɑ:tid</font>'''/==========/'''<font color="red">'hɑ:f'hɑ:tid</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====Không hăng hái, thiếu can đảm==========Không hăng hái, thiếu can đảm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.==========Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Lacking enthusiasm; feeble.==========Lacking enthusiasm; feeble.=====03:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- half-hearted : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ