• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường===== =====Tiền học phí ăn ở tại nhà trường===== ...)
    So với sau →

    18:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
    Tiền học phí ăn ở tại nhà trường
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Education, teaching, instruction, tutelage, tuition,guidance, training, preparation, indoctrination, edification,enlightenment; learning, study, research: How many years ofschooling are needed to become a doctor?

    Oxford

    N.

    Education, esp. at school.
    Training or discipline, esp.of an animal.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X