-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Xerophyte tại CĐ Kinhteđóng góp từ Xerophyte tại CĐ Kythuat)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´ziərə¸fait</font>'''/==========/'''<font color="red">´ziərə¸fait</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====(thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn==========(thực vật học) cây ưa khô, cây chịu hạn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========chịu hạn==========chịu hạn==========ưa khô==========ưa khô=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(also xerophile) a plant able to grow in very dryconditions, e.g. in a desert.==========(also xerophile) a plant able to grow in very dryconditions, e.g. in a desert.=====03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- xerophyte : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ