-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kə'reiʤəs</font>'''/==========/'''<font color="red">kə'reiʤəs</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Can đảm, dũng cảm==========Can đảm, dũng cảm=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====anh dũng=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====anh dũng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Brave, valiant, valorous, bold, intrepid, gallant,dauntless, daring, fearless, heroic, Colloq plucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.==========Brave, valiant, valorous, bold, intrepid, gallant,dauntless, daring, fearless, heroic, Colloq plucky: Thesoldiers were very courageous and fought against tremendousodds.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Brave, fearless.==========Brave, fearless.=====03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- courageous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ