-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái để bíu tay (khi trèo lên...)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chuôi===== ====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´hænd¸hould</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cái để bíu tay (khi trèo lên...)==========Cái để bíu tay (khi trèo lên...)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chuôi==========chuôi=====Dòng 20: Dòng 17: =====tay nắm==========tay nắm=====- =====tay cầm=====+ =====tay cầm=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Something for the hands to grip on (in climbing, sailing,etc.).==========Something for the hands to grip on (in climbing, sailing,etc.).=====03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- handhold : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ