• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .hangers-on=== =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hæηgər´ɔn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn=====
    =====Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Follower, dependant, leech, parasite, toady, sycophant,yes-man, Colloq scrounger, US freeloader, Slang groupie, spongeror sponge: The rock star came in, surrounded by his hangers-on.=====
    =====Follower, dependant, leech, parasite, toady, sycophant,yes-man, Colloq scrounger, US freeloader, Slang groupie, spongeror sponge: The rock star came in, surrounded by his hangers-on.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´hæηgər´ɔn/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hangers-on

    Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Follower, dependant, leech, parasite, toady, sycophant,yes-man, Colloq scrounger, US freeloader, Slang groupie, spongeror sponge: The rock star came in, surrounded by his hangers-on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X