• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">zu:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">zu:</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====(thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú=====
    =====(thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====sở thú=====
    =====sở thú=====
    -
    =====vườn bách thú=====
    +
    =====vườn bách thú=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Zoological garden, menagerie, Tiergarten, (safari) park:When I was a child, I enjoyed going to the zoo almost as much asI do now. 2 madhouse, mess; chaos, pandemonium, bedlam, ColloqUS three-ring circus, Chinese fire-drill: When my husband andthe three children get ready in the morning the kitchen is likea zoo.=====
    =====Zoological garden, menagerie, Tiergarten, (safari) park:When I was a child, I enjoyed going to the zoo almost as much asI do now. 2 madhouse, mess; chaos, pandemonium, bedlam, ColloqUS three-ring circus, Chinese fire-drill: When my husband andthe three children get ready in the morning the kitchen is likea zoo.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A zoological garden. [abbr.]=====
    =====A zoological garden. [abbr.]=====

    03:56, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /zu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) ( (viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sở thú
    vườn bách thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Zoological garden, menagerie, Tiergarten, (safari) park:When I was a child, I enjoyed going to the zoo almost as much asI do now. 2 madhouse, mess; chaos, pandemonium, bedlam, ColloqUS three-ring circus, Chinese fire-drill: When my husband andthe three children get ready in the morning the kitchen is likea zoo.

    Oxford

    N.
    A zoological garden. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • zoo : National Weather Service
    • zoo : Corporateinformation
    • zoo : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X