• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó===== ::a long-sleeved shirt ::áo sơ mi dài tay...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ['sli:vid]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:33, ngày 10 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    ['sli:vid]

    Thông dụng

    Tính từ

    (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó
    a long-sleeved shirt
    áo sơ mi dài tay
    a short-sleeved shirt
    áo sơ mi ngắn tay
    a loose-sleeved shirt
    áo sơ mi thụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X