• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như neighbourhood===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự gần kề===== =====sự lân cận===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈneɪbərˌhʊd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:18, ngày 14 tháng 7 năm 2008

    /ˈneɪbərˌhʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như neighbourhood

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gần kề
    sự lân cận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng xóm
    miền lân cận

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X