• /ˈneɪbərˌhʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như neighbourhood

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự gần kề
    sự lân cận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng xóm
    miền lân cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X