-
(Khác biệt giữa các bản)(Danh từ hoa mai)(sửa nghĩa từ)
Dòng 9: Dòng 9: =====Màu mơ chim==========Màu mơ chim=====- - =====Hoa mai=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===Dòng 30: Dòng 27: =====Adj.orange-yellow (apricot dress). [Port. albricoque or Sp.albaricoque f. Arab. al the + barkuk f. late Gk praikokion f. Lpraecoquum var. of praecox early-ripe: apri- after L apricusripe, -cot by assim. to F abricot]==========Adj.orange-yellow (apricot dress). [Port. albricoque or Sp.albaricoque f. Arab. al the + barkuk f. late Gk praikokion f. Lpraecoquum var. of praecox early-ripe: apri- after L apricusripe, -cot by assim. to F abricot]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]10:03, ngày 22 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
A a juicy soft fruit, smaller than a peach,of an orange-yellow colour. b the tree, Prunus armeniaca,bearing it.
Adj.orange-yellow (apricot dress). [Port. albricoque or Sp.albaricoque f. Arab. al the + barkuk f. late Gk praikokion f. Lpraecoquum var. of praecox early-ripe: apri- after L apricusripe, -cot by assim. to F abricot]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ