-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa của từ)(sửa lỗi phiên âm)
Dòng 8: Dòng 8: =====Phường hội==========Phường hội=====- =====(danh từ đếm được)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học(chỉ dành cho nam)=====+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội học sinh đại học=====- =====(danh từ không đếm được, formal) tình cảm bạn bè giữa thành viên trong nhóm=======Chuyên ngành====Chuyên ngành=={|align="right"{|align="right"Dòng 35: Dòng 34: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fraternity fraternity] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fraternity fraternity] : National Weather Service+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]04:48, ngày 3 tháng 8 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Community, brotherhood, crowd, set, clique, coterie,circle, society, US club: Rumours have been circulating in theacademic fraternity for months.
Tham khảo chung
- fraternity : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ