• (Khác biệt giữa các bản)
    (từ mới)
    (từ mới)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====Như hallo=====
    =====Như hallo=====
    -
    =====xin chào=====
    +
    =====Như củ cặc=====
     +
     
     +
     
    =====Ăn cứt không=====
    =====Ăn cứt không=====

    01:16, ngày 12 tháng 8 năm 2008

    Thông dụng

    Cách viết khác hallo

    Như hallo
    Như củ cặc
    Ăn cứt không

    Chuyên ngành

    Oxford

    Int., n., & v.
    (also hallo, hullo)
    Int.
    A an expression ofinformal greeting, or of surprise. b used to begin a telephoneconversation.
    A cry used to call attention.
    N. (pl. -os)a cry of 'hello'.
    V.intr. (-oes, -oed) cry 'hello'. [var.of earlier HOLLO]

    Tham khảo chung

    • hello : National Weather Service
    • hello : Corporateinformation
    • hello : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X