• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Sửa phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'grӕdӡuәli</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'grædʒuәli</font>'''/=====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:45, ngày 2 tháng 9 năm 2008

    /'grædʒuәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dần dần, từ từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dần dần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Slowly, evenly, piecemeal, inchmeal, drop by drop, step bystep, bit by bit, little by little, piece by piece, gradatim:The water gradually seeped through the filter. We advancedgradually through the forest.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X