-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác==========Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác=====+ giày lười+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==07:15, ngày 5 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Idler, layabout, wastrel, shirker, flƒneur, ne'er-do-well,tramp, vagrant, Old-fashioned lounge lizard, slugabed, Colloqlazybones, Brit drone, US bum, (ski or tennis or surf) bum,Slang Brit skiver, Military scrimshanker, US military gold brickor gold-bricker, Taboo slang US fuck-off: Why did she marrythat good-for-nothing loafer?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ