• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhồi đầy; nhét đầy===== ::sand stemming ::sự nhét đầy cát =====Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)===== ::[...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stemmiŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:39, ngày 9 tháng 9 năm 2008

    /stemmiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhồi đầy; nhét đầy
    sand stemming
    sự nhét đầy cát
    Sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
    clay stemming
    sự nút lỗ mìn bằng đất sét
    Vật liệu nhét lỗ mìn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    búa
    nút mìn
    sự đắp đập
    sự ngăn lại
    sự nút lỗ mìn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X