-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)(sửa lỗi)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===+ =====Như cabaret show=====- + =====Một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu=====- =====Quánrượu(Pháp)=====+ - + - =====Nhà hàng lớn có bán rượu, nhạc, sàn nhảy và sân khấu nhỏ=====+ - + - =====Trò=====+ - + ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 28: Dòng 23: =====Such a nightclub etc. [F, = woodenstructure, tavern]==========Such a nightclub etc. [F, = woodenstructure, tavern]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]08:32, ngày 18 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ