• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ===== ::past participle ::động tính từ quá khứ ::present [[parti...)
    So với sau →

    18:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ
    past participle
    động tính từ quá khứ
    present participle
    động tính từ hiện tại

    Oxford

    N.

    Gram. a word formed from a verb (e.g. going, gone, being,been) and used in compound verb-forms (e.g. is going, has been)or as an adjective (e.g. working woman, burnt toast).
    Participial adj. participially adv. [ME f. OF, by-form ofparticipe f. L participium (as PARTICIPATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X