• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa chính)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    Nghĩa chính : Anh Luân đẹp trai
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    =====/'''<font color="red">Lovely</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Lovely</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:01, ngày 23 tháng 9 năm 2008

    Nghĩa chính : Anh Luân đẹp trai

    /Lovely/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đẹp đẽ, xinh xắn, có duyên, yêu kiều
    (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đáng yêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Good-looking, pretty, handsome, attractive, comely,fair, fetching, engaging, captivating, alluring, enticing,bewitching, ravishing, gorgeous, beautiful, beauteous,pulchritudinous: Larry has two lovely daughters. The house hasa lovely view of Lake Windermere. 2 satisfying, satisfactory,agreeable, enjoyable, gratifying, nice, pleasing, pleasant,pleasurable, engaging, delightful: What a lovely way to spendan evening!

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (lovelier, loveliest) 1 exquisitelybeautiful.
    Colloq. pleasing, delightful.
    N. (pl. -ies)colloq. a pretty woman.
    Lovely and colloq. delightfully(lovely and warm).
    Lovelily adv. loveliness n. [OE luflic(as LOVE)]

    Tham khảo chung

    Viết nghĩa của Lovely vào đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X