• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Viết bên trên, viết lên trên===== ===Danh từ=== =====Chữ viết lên trên, số viết lên trên===== == Từ điển ...)
    Dòng 16: Dòng 16:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====chỉ số trên=====
    =====chỉ số trên=====
    Dòng 24: Dòng 23:
    ::[[superscript]] [[character]] (SPS)
    ::[[superscript]] [[character]] (SPS)
    ::ký tự chỉ số trên
    ::ký tự chỉ số trên
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bút trên=====
    =====bút trên=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====số mũ=====
    =====số mũ=====
    Dòng 38: Dòng 35:
    =====N. asuperscript number or symbol. [L superscriptus past part. ofsuperscribere: see SUPERSCRIBE]=====
    =====N. asuperscript number or symbol. [L superscriptus past part. ofsuperscribere: see SUPERSCRIBE]=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    [[Image:Superscript.gif|200px|Chỉ số trên, số mũ]]
     +
    =====Chỉ số trên, số mũ=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=superscript superscript] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=superscript superscript] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Viết bên trên, viết lên trên

    Danh từ

    Chữ viết lên trên, số viết lên trên

    Toán & tin

    chỉ số trên

    Giải thích VN: Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.

    SPS (superscriptcharacter)
    ký tự chỉ số trên
    superscript character (SPS)
    ký tự chỉ số trên

    Xây dựng

    bút trên

    Kỹ thuật chung

    số mũ

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. written or printed above the line, esp. Math.(of a symbol) written above and to the right of another.
    N. asuperscript number or symbol. [L superscriptus past part. ofsuperscribere: see SUPERSCRIBE]

    Cơ - Điện tử

    Chỉ số trên, số mũ

    Chỉ số trên, số mũ

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X