• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to start up ::thình lình đứng dậy Xem thêm start == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ng...)
    Dòng 9: Dòng 9:
    Xem thêm [[start]]
    Xem thêm [[start]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bắt đầu chuyển động=====
    -
    =====bắt đầu chuyển động=====
    +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Khởi động, bắt đầu chuyển động=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=to%20start%20up to start up] : National Weather Service
    +
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=to%20start%20up to start up] : National Weather Service[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to start up
    thình lình đứng dậy

    Xem thêm start

    Cơ khí & công trình

    bắt đầu chuyển động

    Cơ - Điện tử

    Khởi động, bắt đầu chuyển động

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X