• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Trigonometry.png|200px|Lượng giác]]
     +
    =====Lượng giác=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lượng giác học=====
    =====lượng giác học=====
    Dòng 21: Dòng 25:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trigonometry trigonometry] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trigonometry trigonometry] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /¸trigə´nɔmitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) trig lượng giác học

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lượng giác

    Kỹ thuật chung

    lượng giác học

    Oxford

    N.
    The branch of mathematics dealing with the relations of thesides and angles of triangles and with the relevant functions ofany angles.
    Trigonometric adj. trigonometrical adj. [mod.Ltrigonometria (as TRIGON, -METRY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X