• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nếp nhăn===== =====lượn sóng===== ::undulated bend of the track ::uốn lượn sóng c...)
    Dòng 6: Dòng 6:
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====(adj) có dạng sóng, có múi (tôn)=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====nếp nhăn=====
    =====nếp nhăn=====
    Dòng 23: Dòng 25:
    ::[[undulated]] [[fold]]
    ::[[undulated]] [[fold]]
    ::nếp gấp hình sóng
    ::nếp gấp hình sóng
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    (adj) có dạng sóng, có múi (tôn)

    Kỹ thuật chung

    nếp nhăn
    lượn sóng
    undulated bend of the track
    uốn lượn sóng của đường
    undulated plate
    tấm lượn sóng
    undulated sheet iron
    thép tấm lượn sóng
    undulated sheet iron
    tôn lượn sóng
    hình sóng
    undulated fold
    nếp gấp hình sóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X