• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra===== ::flown with insolence ::đầy láo xược ===Động tính...)
    So với sau →

    18:54, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra
    flown with insolence
    đầy láo xược

    Động tính từ quá khứ của .fly

    Oxford

    Past part. of FLY(1).

    Tham khảo chung

    • flown : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X