• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thắng tay khi đậu xe===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Ngh...)
    Dòng 12: Dòng 12:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
     +
    =====Phanh tay (đỗ xe)=====
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====phanh (phanh tay)=====
    =====phanh (phanh tay)=====

    19:45, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thắng tay khi đậu xe

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ thống hãm dừng

    Ô tô

    Phanh tay (đỗ xe)

    Nghĩa chuyên ngành

    phanh (phanh tay)
    phanh đỗ xe

    Giải thích VN: Là loại phanh được dùng để giữ cho xe khỏi lăn bánh khi đỗ.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thắng đậu, thắng tay

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thắng tay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ hãm bằng tay
    bộ hãm khi đỗ xe
    phanh bãi đậu
    phanh dừng
    phanh hãm
    phanh hãm tàu
    phanh khi đỗ
    phanh tay
    built-in parking brake
    phanh tay gắn liền
    parking brake console
    giá đỡ cần kéo phanh tay
    parking brake pedal
    bàn đạp phanh tay
    thắng đậu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X