-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thắng tay khi đậu xe===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Ngh...)
Dòng 12: Dòng 12: == Ô tô==== Ô tô==+ =====Phanh tay (đỗ xe)========Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành========phanh (phanh tay)==========phanh (phanh tay)=====19:45, ngày 26 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- parking brake : National Weather Service
- parking brake : Corporateinformation
- parking brake : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ