-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(sua)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}- == Xây dựng==+ === Xây dựng========Chế tạo, sản xuất==========Chế tạo, sản xuất=====- == Xây dựng==- ==========- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 26: Dòng 23: =====chứng bịa đặt==========chứng bịa đặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấu tạo=====+ =====cấu tạo=====- =====sự chế tạo=====+ =====sự chế tạo==========sự sản xuất==========sự sản xuất======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chế tạo=====+ =====chế tạo=====- =====nguỵ tạo=====+ =====nguỵ tạo=====- =====ngụy tạo=====+ =====ngụy tạo=====- =====sản xuất=====+ =====sản xuất=====- =====sự bịa đặt=====+ =====sự bịa đặt==========sự lắp ráp==========sự lắp ráp=====Dòng 50: Dòng 47: =====Invention, creation, origination,make-up, manufacture, hatching, concoction, contrivance, design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood, lie, fib, prevarication,story, tale, untruth, fiction, yarn, fable; falsification,forgery, fake, sham, Colloq cock-and-bull story, Brit fairystory, fairy tale: His war record is a complete fabrication.==========Invention, creation, origination,make-up, manufacture, hatching, concoction, contrivance, design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood, lie, fib, prevarication,story, tale, untruth, fiction, yarn, fable; falsification,forgery, fake, sham, Colloq cock-and-bull story, Brit fairystory, fairy tale: His war record is a complete fabrication.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]11:40, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Construction, assembly, assemblage, making, fashioning,production, manufacture, putting together, building, erection,formation, formulation, structuring, constructing, organization,forming, framing, architecture: The fabrication of thousands ofparts took only a month.
Invention, creation, origination,make-up, manufacture, hatching, concoction, contrivance, design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood, lie, fib, prevarication,story, tale, untruth, fiction, yarn, fable; falsification,forgery, fake, sham, Colloq cock-and-bull story, Brit fairystory, fairy tale: His war record is a complete fabrication.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ