• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ê ke ...)
    So với sau →

    19:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thước vuông góc, cái ê-ke (như) square

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ê ke chữ T

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thước (chữ) T

    Oxford

    N.

    A T-shaped instrument for drawing or testing right angles.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X