• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thước đo tầm xa===== ===Danh từ số nhiều của .stadium=== =====Như stadium===== == Từ điển Kỹ thuật chung == =...)
    Dòng 16: Dòng 16:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====máy đo khoảng cách=====
    =====máy đo khoảng cách=====
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====mia thị cự=====
    =====mia thị cự=====
    -
    =====thước đo xa=====
    +
    =====thước đo xa=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====kính đô khoảng cách, kính đo cự ly=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 29: Dòng 33:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stadia&submit=Search stadia] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stadia&submit=Search stadia] : amsglossary
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stadia stadia] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stadia stadia] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:34, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thước đo tầm xa

    Danh từ số nhiều của .stadium

    Như stadium

    Kỹ thuật chung

    máy đo khoảng cách
    máy kinh vĩ
    mia thị cự
    thước đo xa

    Xây dựng

    kính đô khoảng cách, kính đo cự ly

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X