• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường hàng không===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cầu vượt===== =====cầu vư...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====cầu vượt=====
    =====cầu vượt=====
    Dòng 30: Dòng 30:
    =====The sky as a medium oftransport.=====
    =====The sky as a medium oftransport.=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đường hàng không=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 35: Dòng 39:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skyway skyway] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skyway skyway] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skyway skyway] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skyway skyway] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:38, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường hàng không

    Kỹ thuật chung

    cầu vượt
    cầu vượt đường
    cầu vượt đường sắt
    đường qua cầu cạn
    đường vượt

    Oxford

    N.

    A route used by aircraft.
    The sky as a medium oftransport.

    Xây dựng

    đường hàng không

    Tham khảo chung

    • skyway : National Weather Service
    • skyway : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X