• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(đường sắt) đường thông; sự chạy suốt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đ...)
    Dòng 13: Dòng 13:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====đường thông=====
    =====đường thông=====
    -
    =====sự chạy suốt=====
    +
    =====sự chạy suốt=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đường thông, sự chạy suốt=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 22: Dòng 26:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=right-away right-away] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=right-away right-away] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=right-away right-away] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=right-away right-away] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    12:50, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đường sắt) đường thông; sự chạy suốt

    Kỹ thuật chung

    đường thông
    sự chạy suốt

    Xây dựng

    đường thông, sự chạy suốt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X