-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)===== == Từ điển Dệt may== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ ...)
Dòng 13: Dòng 13: == Dệt may==== Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồ mặc ngoài==========đồ mặc ngoài=====Dòng 20: Dòng 20: ====== outer garments.=========== outer garments.=====+ == Xây dựng==+ =====áo đường, lớp bảo vệ phía trên=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outerwear outerwear] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outerwear outerwear] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outerwear outerwear] : Chlorine Online+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outerwear outerwear] : Chlorine Online[[Category:Xây dựng]]13:13, ngày 29 tháng 9 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ