-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) nồng độ phân tử gam===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ mol=...)
Dòng 13: Dòng 13: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ mol==========độ mol=====- =====nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)=====+ =====nồng độ phân tử gam (ký hiệu M)=====+ == Xây dựng==+ =====nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1 lít dung môi)=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=molarity&submit=Search molarity] : amsglossary+ *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=molarity&submit=Search molarity] : amsglossary[[Category:Xây dựng]]13:21, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- molarity : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ