• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự không kín===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự chảy===== ...)
    Dòng 8: Dòng 8:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự không kín=====
    =====sự không kín=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====sự chảy=====
    =====sự chảy=====
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====sự rò=====
    =====sự rò=====
    -
    =====sự rò rỉ=====
    +
    =====sự rò rỉ=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 27: Dòng 31:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leaking leaking] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=leaking leaking] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leaking leaking] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leaking leaking] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:34, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    sự không kín

    Kỹ thuật chung

    sự chảy
    sự dò rỉ
    sự hở
    sự rò
    sự rò rỉ

    Xây dựng

    sự rò, sự lọt qua, sự thấm qua

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X