• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quá trình đá ong hoá===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự laterit hóa=====)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Quá trình đá ong hoá=====
    =====Quá trình đá ong hoá=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đất ong hoá, đất bị rửa trôi=====
     +
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sự laterit hóa=====
    +
    =====sự laterit hóa=====[[Category:Xây dựng]]

    13:36, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quá trình đá ong hoá

    Xây dựng

    đất ong hoá, đất bị rửa trôi

    Kỹ thuật chung

    =====sự laterit hóa=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X