• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự giãn nở đẳng nhiệt===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giãn nở...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự giãn nở đẳng nhiệt=====
    =====sự giãn nở đẳng nhiệt=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giãn nở đẳng nhiệt=====
    +
    =====giãn nở đẳng nhiệt=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sự nở đẳng nhỉệt=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=isothermal%20expansion isothermal expansion] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=isothermal%20expansion isothermal expansion] : National Weather Service
    -
    [[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Vật lý]][[Category:Điện lạnh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    13:39, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Vật lý

    sự giãn nở đẳng nhiệt

    Điện lạnh

    giãn nở đẳng nhiệt

    Xây dựng

    sự nở đẳng nhỉệt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X