-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tài giỏi, thành thạo===== ::to be proficient in cooking ::thành thạo trong việc nấu nướng ::a ...)
So với sau →19:40, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Skilful, skilled, talented, adept, gifted, expert,experienced, practised, au fait, veteran, well-versed, (highly)trained, professional, qualified, capable, able, accomplished,dexterous, competent, knowledgeable, top-notch, first-rate,Colloq ace, crack, whiz-bang or whizz-bang, Brit wizard: She isan extremely proficient surgeon.
Tham khảo chung
- proficient : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ