• /kʊkiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nấu; cách nấu ăn
    to do the cooking
    nấu ăn, làm cơm
    (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
    cooking of accounts
    sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cách nấu
    chế biến nhiệt thức ăn
    sự (ủ) thuốc lá
    sự nấu

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X