-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ống chống===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstg...)
Dòng 4: Dòng 4: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ốngchống=====+ =====ống chống=====+ == Xây dựng==+ =====ống lót=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 11: Dòng 15: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=casing%20pipe casing pipe] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=casing%20pipe casing pipe] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casing%20pipe casing pipe] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casing%20pipe casing pipe] : Corporateinformation- [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]14:57, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- casing pipe : National Weather Service
- casing pipe : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ