• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Affected with nausea caused by the motion ...)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy=====
    =====Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====choáng mặt khi đi xe=====
     +
     +
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 18: Dòng 22:
    =====Carsickness n.=====
    =====Carsickness n.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]

    14:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy

    Xây dựng

    choáng mặt khi đi xe

    Oxford

    Adj.

    Affected with nausea caused by the motion of a car.
    Carsickness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X