• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà máy cưa===== =====Máy cưa lớn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy cưa gỗ===== =...)
    So với sau →

    20:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy cưa
    Máy cưa lớn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    máy cưa gỗ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà máy cưa
    xưởng cưa
    xưởng cưa, nhà máy cưa

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A factory in which wood is sawn mechanically into planks orboards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X