• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm từ)
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====(adj) đã định cỡ=====
    =====(adj) đã định cỡ=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====đã định cỡ=====
     +
     +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    =====được xếp theo cỡ=====
    =====được xếp theo cỡ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    16:02, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /saizd/

    Thông dụng

    Tính từ

    (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó
    a medium-sized garden
    một khu vườn cỡ trung bình

    Nguồn khác

    • sized : Chlorine Online

    Cơ - Điện tử

    (adj) đã định cỡ

    Xây dựng

    đã định cỡ

    Hóa học & vật liệu

    được xếp theo cỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X