-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ===== =====Sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi ...)
Dòng 21: Dòng 21: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sức chịu đựng==========sức chịu đựng======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ chắc chắn==========độ chắc chắn=====Dòng 32: Dòng 32: =====độ cứng vững==========độ cứng vững=====- =====độ vững=====+ =====độ vững=====+ == Xây dựng==+ =====độ vững chắc (của công trình)=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 38: Dòng 42: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=robustness robustness] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=robustness robustness] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=robustness robustness] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=robustness robustness] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:06, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- robustness : National Weather Service
- robustness : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ