-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khung gỗ (của vách nhà)===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp chốt===== ...)
Dòng 13: Dòng 13: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lắp chốt==========sự lắp chốt=====Dòng 19: Dòng 19: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa)==========sự lắp vít cấy (công việc hàn sửa)=====Dòng 26: Dòng 26: =====The woodwork of a lath-and-plaster wall.==========The woodwork of a lath-and-plaster wall.=====+ == Xây dựng==+ =====sự lắp vít cấy, sự lắp chốt=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=studding studding] : Corporateinformation+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=studding studding] : Corporateinformation[[Category:Xây dựng]]16:29, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- studding : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ