• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc hệ thống số có cơ sở là 16===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thập lục phân...)
    So với sau →

    20:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc hệ thống số có cơ sở là 16

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thập lục phân
    hexadecimal system
    hệ thập lục phân

    Oxford

    Adj. & n.

    Esp. Computing.
    Adj. relating to or using a systemof numerical notation that has 16 rather than 10 as a base.
    N. the hexadecimal system; hexadecimal notation.
    Hexadecimally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X