• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty===== ::a pasty-faced youth ::một thanh niên có khuôn mặt xanh xao ...)
    So với sau →

    20:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh xao, nhợt nhạt (như) pasty
    a pasty-faced youth
    một thanh niên có khuôn mặt xanh xao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X