• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thập nhị phân, theo cơ số mười hai===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thập nhị phân...)
    So với sau →

    20:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thập nhị phân, theo cơ số mười hai

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thập nhị phân
    duodecimal system
    hệ thập nhị phân

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. relating to or using a system of numericalnotation that has 12 as a base.
    N.
    The duodecimal system.2 duodecimal notation.
    Duodecimally adv. [L duodecimustwelfth f. duodecim twelve]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X