-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Hàng hoá loại vừa (về thứ hạng, giá cả...)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lợn muối===== == ...)
Dòng 15: Dòng 15: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quặng tạp==========quặng tạp======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mùn khoan=====+ =====mùn khoan=====+ == Xây dựng==+ =====hàng hóa loại vừa=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=middlings middlings] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=middlings middlings] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- middlings : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
