• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc địa nhiệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====địa nhiệt===== ::[[geothermi...)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Thuộc địa nhiệt=====
    =====Thuộc địa nhiệt=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====địa nhiệt=====
     +
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====địa nhiệt=====
    =====địa nhiệt=====
    ::[[geothermic]] [[gradient]]
    ::[[geothermic]] [[gradient]]
    ::građien địa nhiệt
    ::građien địa nhiệt
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:48, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc địa nhiệt

    Xây dựng

    địa nhiệt

    Kỹ thuật chung

    địa nhiệt
    geothermic gradient
    građien địa nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X