-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 9: Dòng 9: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dấu tay==========dấu tay======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dấu lăn ngón==========dấu lăn ngón=====Dòng 26: Dòng 26: =====V.tr. record the fingerprints of(a person).==========V.tr. record the fingerprints of(a person).=====+ == Xây dựng==+ =====dấu vết ngón tay=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 33: Dòng 37: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fingerprint fingerprint] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fingerprint fingerprint] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fingerprint fingerprint] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fingerprint fingerprint] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:49, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Tham khảo chung
- fingerprint : National Weather Service
- fingerprint : amsglossary
- fingerprint : Corporateinformation
- fingerprint : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ