• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 9: Dòng 9:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====dấu tay=====
    =====dấu tay=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dấu lăn ngón=====
    =====dấu lăn ngón=====
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====V.tr. record the fingerprints of(a person).=====
    =====V.tr. record the fingerprints of(a person).=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====dấu vết ngón tay=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 33: Dòng 37:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fingerprint fingerprint] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fingerprint fingerprint] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fingerprint fingerprint] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fingerprint fingerprint] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:49, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'fiɳgəprint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Toán & tin

    dấu tay

    Y học

    dấu lăn ngón

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An impression made on a surface by thefingertips, esp. as used for identifying individuals.
    Adistinctive characteristic.
    V.tr. record the fingerprints of(a person).

    Xây dựng

    dấu vết ngón tay

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X