• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, cũng .crêpe=== =====Nhiễu===== =====Cao su trong làm đế giày===== ::crepe paper ::giấy kếp == Từ điển Dệt may== ...)
    Dòng 17: Dòng 17:
    == Dệt may==
    == Dệt may==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====crếp=====
    =====crếp=====
    Dòng 25: Dòng 25:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nhiễu=====
    +
    =====nhiễu=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====làm biến dạng, làm oằn, làm hỏng=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 32: Dòng 36:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crepe crepe] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crepe crepe] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crepe crepe] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crepe crepe] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    17:05, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng .crêpe

    Nhiễu
    Cao su trong làm đế giày
    crepe paper
    giấy kếp

    Dệt may

    crếp
    kếp
    vải crếp

    Kỹ thuật chung

    nhiễu

    Xây dựng

    làm biến dạng, làm oằn, làm hỏng

    Tham khảo chung

    • crepe : National Weather Service
    • crepe : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X